LOCTITE® AA H3300
Đặc tính và Lợi ích
This 2-part, room-temperature curing acrylic adhesive forms resilient bonds within 6 to 12 minutes and maintains its strength over a wide range of temperatures.
LOCTITE® AA H3300 is a highly thixotropic, 2-part, room-temperature curing, acrylic-based adhesive system. It is formulated to provide fixturing strength on a variety of substrates – e.g. PVC, polycarbonate, acrylic, ABS, stainless steel and FRP – within 6 to 12 minutes with little or no surface preparation. It won’t sag, has excellent tolerance to off-ratio mixing, and forms resilient bonds with superior impact and peel strength. You can also expect excellent environmental resistance. Ideal for powertrain and chassis applications.
Đọc thêm
Tài liệu và Tải về
Tìm kiếm TDS hoặc SDS ở ngôn ngữ khác?
Thông tin kĩ thuật
| Được Pha Trộn | |
| Màu Sắc, Được Pha Trộn | Màu vàng nhạt |
| Trọng Lượng Riêng, Được Pha Trộn | 1.04 |
| Loại Hóa Cứng | Hóa Cứng Nhiệt Độ Phòng (Môi Trường Xung Quanh) |
| Nên sử dụng với | Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS), Kim Loại: Thép - Thép Không Gỉ, Polycarbonate |
| Số Lượng Thành Phần | 2 Phần |
| Tỷ Lệ Trộn, theo Khối Lượng | 1 : 1 |
| Tỷ Lệ Trộn, theo Trọng Lượng | 1 : 1 |
| Đặc Điểm Chính | Chất Xúc Biến, Kháng Nhiệt Độ, Độ Lún: Không Lún |
| Độ Bền Cắt, Nhôm | 3250.0 psi |
| Ứng Dụng | Dính Kết Kết Cấu |
| Chất Làm Cứng | |
| Màu Sắc, Chất Làm Cứng | Màu nâu vàng |
| Trọng Lượng Riêng, Chất Làm Cứng | 1.05 |
| Độ Nhớt, Chất Làm Cứng | 80000.0 - 160000.0 mPa.s (cP) |
| Nhựa Resin | |
| Màu Sắc, Nhựa Resin | Màu trắng sữa |
| Trọng Lượng Riêng, Nhựa Resin | 1.03 |
| Độ Nhớt, Nhựa Resin | 85000.0 - 125000.0 mPa.s (cP) |