So sánh Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thông tin kĩ thuật
Dạng Vật Lý
Chất Lỏng
Chất Lỏng
–
–
Loại Hóa Cứng
Hóa Cứng Kỵ Khí
Hóa Cứng Kỵ Khí
–
–
Lấp Đầy Chỗ Trống
0.15 - 0.25 mm
0.15 - 0.25 mm
0.15 mm
0.15 mm
Màu Sắc
Xanh Lá
Xanh Lá
Màu Vàng
Xanh Lá
Nhiệt Độ Vận hành
-55.0 - 180.0 °C (-65.0 - 355.0 °F )
-55.0 - 230.0 °C (-65.0 - 450.0 °F )
-55.0 - 150.0 °C (-65.0 - 300.0 °F )
-55.0 - 180.0 °C (-65.0 - 355.0 °F )
Nên sử dụng với
Kim Loại: Thép
Kim Loại: Thép
Kim Loại: Thép
Kim Loại: Thép
Phê duyệt / Chứng nhận / Thông số kỹ thuật của Đại lý
DVGW (EN 751-1): NG-5146AR0619, Số Đăng Ký NSF P1: 123010, WRAS (BS 6920): 0511518
DVGW (EN 751-1): NG-5146AR0622
–
DVGW (EN 751-1): NG 5146C00236, Số Đăng Ký NSF P1: 148350, WRAS (BS 6920): 0808532
Phương Pháp Ứng Dụng
Hướng dẫn sử dụng, Hệ thống phun keo
Hướng dẫn sử dụng, Hệ thống phun keo
–
–
Số Lượng Thành Phần
–
1 Phần
–
–
Thời gian thi đấu
4.0 phút
60.0 phút
20.0 phút
3.0 phút
Đặc Điểm Chính
Chịu Được Dầu, Huỳnh Quang, Kháng Nhiệt Độ, Độ Bền: Độ Bền Cao, Độ Nhớt: Độ Nhớt Cao
Lấp Đầy Chỗ Trống, Nhiệt Độ: Nhiệt Độ Cao, Tốc Độ Hóa Cứng: Hóa Cứng Chậm, Độ Nhớt: Độ Nhớt Cao, Độ bền: Độ bền trung bình đến cao
Độ Bền: Độ Bền Trung Bình
Chịu Được Dầu, Kháng Nhiệt Độ, Độ Bền: Độ Bền Cao
Độ Bền Cắt, Thép
31.0 N/mm² (4500.0 psi )
26.0 N/mm² (3800.0 psi )
12.0 N/mm² (1700.0 psi )
27.0 N/mm² (3900.0 psi )
Độ Nhớt
2500.0 mPa.s (cP)
8000.0 mPa.s (cP)
600.0 mPa.s (cP)
500.0 mPa.s (cP)
Ứng Dụng
Dành Cho Phụ Kiện Lắp Ráp Trượt, Dành cho các bộ phận hình trụ vừa vặn, Giữ Lại
Dành Cho Phụ Kiện Lắp Ráp Trượt, Dành Cho Ứng Dụng Nhiệt Độ Cao, Giữ Lại
–
–